--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ kín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ kín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ kín
+ verb
to hide; to keep secret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ kín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ kín"
:
giấy khen
giữ kín
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
giữ kín
:
to hide; to keep secret
+
rắn cấc
:
Hardened
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
những ai
:
AnyNhững ai đã tham gia đều được khen thưởngAny one who has taken part in this work is commended and rewarded